• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hə´rʌspeks/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều haruspices

    Người tiên đoán ở La Mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. haruspices) a Roman religious official who interpretedomens from the inspection of animals entrails.
    Haruspicy n.[L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X