• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nơi ấp trứng (gà)===== =====Nơi ương trứng (cá)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phâ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hæt∫əri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:58, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'hæt∫əri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi ấp trứng (gà)
    Nơi ương trứng (cá)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân xưởng ấp trứng
    trạm ấp trứng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a place for hatching eggs, esp. of fish orpoultry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X