• (Khác biệt giữa các bản)
    (hiểm nghèo)
    (mật(tài liệu)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====hiểm nghèo=====
    =====hiểm nghèo=====
    -
    =====mật(tài liệu=====
    +
    =====mật (tài liệu)=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    18:13, ngày 24 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liều, mạo hiểm; nguy hiểm
    Có tính cách may rủi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hiểm nghèo
    mật (tài liệu)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unsafe, risky, fraught with danger, questionable, shaky,dangerous, precarious, uncertain, unpredictable, parlous,ticklish, tricky, Colloq chiefly Brit dicey, dicky or dickey,Slang hairy: It took three months to make the hazardousoverland journey in those days.

    Oxford

    Adj.

    Risky, dangerous.
    Dependent on chance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X