• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====<font color = red>'''/heizl/</font>'''=====
    -
    /'heizl/
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:50, ngày 3 tháng 3 năm 2008

    /heizl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây phỉ
    Gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ
    Màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)

    Oxford

    N.

    Any shrub or small tree of the genus Corylus, esp. C.avellana bearing round brown edible nuts.
    A wood from thehazel. b a stick made of this.
    A reddish-brown orgreenish-brown colour (esp. of the eyes).

    Tham khảo chung

    • hazel : National Weather Service
    • hazel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X