• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tấm ván đầu giường===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đầu giường===== ==Từ điể...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hed¸bɔ:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Tấm ván đầu giường=====
    =====Tấm ván đầu giường=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đầu giường=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====đầu giường=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====An upright panel placed behind the head of a bed.=====
    =====An upright panel placed behind the head of a bed.=====

    17:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´hed¸bɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm ván đầu giường

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đầu giường

    Oxford

    N.
    An upright panel placed behind the head of a bed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X