-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ['hevnli]==Thông dụng====Thông dụng==14:05, ngày 12 tháng 2 năm 2008
['hevnli]Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Divine, angelic, seraphic, celestial, holy, immortal,blessed, beatific, beatified, spiritual, saintly; supernal,unearthly, other-worldly, ultramundane, extramundane,extraterrestrial: Alone on the mountain, she heard a heavenlyvoice calling her name. 2 delightful, wonderful, marvellous,sublime, paradisiac(al) or paradisaic(al), glorious, splendid,superb, exquisite, perfect, ideal, excellent, fantastic,rapturous, entrancing, blissful, Colloq gorgeous, divine,smashing, great: Andr‚'s serves a perfectly heavenly lobsterthermidor.
Tham khảo chung
- heavenly : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ