• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường===== ::heavenly bodies ::các thiên th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    ['hevnli]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:05, ngày 12 tháng 2 năm 2008


    ['hevnli]

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường
    heavenly bodies
    các thiên thể
    (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm
    heavenly beauty
    sắc đẹp tuyệt trần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Divine, angelic, seraphic, celestial, holy, immortal,blessed, beatific, beatified, spiritual, saintly; supernal,unearthly, other-worldly, ultramundane, extramundane,extraterrestrial: Alone on the mountain, she heard a heavenlyvoice calling her name. 2 delightful, wonderful, marvellous,sublime, paradisiac(al) or paradisaic(al), glorious, splendid,superb, exquisite, perfect, ideal, excellent, fantastic,rapturous, entrancing, blissful, Colloq gorgeous, divine,smashing, great: Andr‚'s serves a perfectly heavenly lobsterthermidor.

    Oxford

    Adj.

    Of heaven; divine.
    Of the heavens or sky.
    Colloq.very pleasing; wonderful.
    Heavenliness n. [OE heofonlic (as HEAVEN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X