• /'hevnli/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường
    heavenly bodies
    các thiên thể
    (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm
    heavenly beauty
    sắc đẹp tuyệt trần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X