• (Khác biệt giữa các bản)
    (Bổ sung thông tin)
    (s)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ====Danh từ====
    ====Danh từ====
    -
    =====(Thực vật học) cây dâm bụt (râm bụt)=====
    +
    =====(Thực vật học) cây dâm bụt (dâm bụt)=====
    =====Hoa dâm bụt, hoa râm bụt=====
    =====Hoa dâm bụt, hoa râm bụt=====
    -
    ===Đồng nghĩa====
    +
    ===Đồng nghĩa===
    =====Rosemallow=====
    =====Rosemallow=====

    02:44, ngày 27 tháng 10 năm 2008

    /hi´biskəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (Thực vật học) cây dâm bụt (dâm bụt)
    Hoa dâm bụt, hoa râm bụt

    Đồng nghĩa

    Rosemallow

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any tree or shrub of the genus Hibiscus, cultivated for itslarge bright-coloured flowers. Also called rose-mallow. [L f.Gk hibiskos marsh mallow]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X