• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có mũ trùm đầu===== =====Có mui che===== =====(thực vật học) dạng túi===== =====(động vật học) có mào, có...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hudid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:58, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /'hudid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mũ trùm đầu
    Có mui che
    (thực vật học) dạng túi
    (động vật học) có mào, có mũ
    (động vật học) có đầu khác màu (chim)

    Oxford

    Adj.

    Having a hood; covered with a hood.
    Hooded crow apiebald grey and black crow, Corvus cornix.

    Tham khảo chung

    • hooded : National Weather Service
    • hooded : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X