• /'hudid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mũ trùm đầu
    Có mui che
    (thực vật học) dạng túi
    (động vật học) có mào, có mũ
    (động vật học) có đầu khác màu (chim)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    capistrate , cowled , cucullate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X