• Revision as of 14:58, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'hudid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mũ trùm đầu
    Có mui che
    (thực vật học) dạng túi
    (động vật học) có mào, có mũ
    (động vật học) có đầu khác màu (chim)

    Oxford

    Adj.

    Having a hood; covered with a hood.
    Hooded crow apiebald grey and black crow, Corvus cornix.

    Tham khảo chung

    • hooded : National Weather Service
    • hooded : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X