• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:38, ngày 31 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====mã lực, sức ngựa (1mã lực =0.7457KW)=====
    =====mã lực, sức ngựa (1mã lực =0.7457KW)=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== mã lực, công suất=====
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    ngựa
    electric horsepower hour
    sức ngựa giờ
    horsepower (h.p or HP)
    sức ngựa-đơn vị công suất
    Horsepower (HP)
    mã lực (sức ngựa)
    sức ngựa
    electric horsepower hour
    sức ngựa giờ
    horsepower (h.p or HP)
    sức ngựa-đơn vị công suất
    Horsepower (HP)
    mã lực (sức ngựa)

    Cơ - Điện tử

    Mã lực (công suất)

    Xây dựng

    mã lực, sức ngựa (1mã lực =0.7457KW)

    Địa chất

    mã lực, công suất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X