• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">hɔ:st</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hɔ:st</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(địa chất) địa lũy; hoxtơ=====
    =====(địa chất) địa lũy; hoxtơ=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====địa lũy=====
    =====địa lũy=====
    -
    === Oxford===
    +
     
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Geol. a raised elongated block of land bounded by faults onboth sides. [G, = heap]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:20, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    /hɔ:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa chất) địa lũy; hoxtơ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    địa lũy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X