• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hju:'miditi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
    /hju:'miditi/
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    12:47, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /hju:'miditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ẩm ướt
    Độ ẩm

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    làm ẩm ướt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ ẩm

    Giải thích VN: Lượng chứa hơi nước trong không khí.

    sự làm ướt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    độ ẩm

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a humid state.
    Moisture.
    The degree ofmoisture esp. in the atmosphere.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X