• Revision as of 12:47, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /hju:'miditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ẩm ướt
    Độ ẩm

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    làm ẩm ướt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ ẩm

    Giải thích VN: Lượng chứa hơi nước trong không khí.

    sự làm ướt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    độ ẩm

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a humid state.
    Moisture.
    The degree ofmoisture esp. in the atmosphere.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X