• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gò, đống===== =====Gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuy...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hʌmək</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)=====
    =====Gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====gò bằng dồn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gò bằng dồn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đồi=====
    =====đồi=====
    -
    =====gò=====
    +
    =====gò=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A hillock or knoll.=====
    =====A hillock or knoll.=====

    18:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´hʌmək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gò, đống
    Gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gò bằng dồn

    Kỹ thuật chung

    đồi

    Oxford

    N.
    A hillock or knoll.
    US a piece of rising ground, esp.in a marsh.
    A hump or ridge in an ice-field.
    Hummocky adj.[16th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X