• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:13, ngày 31 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====hyđrat hóa=====
    =====hyđrat hóa=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====hidrat =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´haidreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Hydrat

    Ngoại động từ

    (hoá học) Hyđrat hoá, thuỷ hợp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuỷ hợp

    Hóa học & vật liệu

    hyđrat hóa

    Địa chất

    hidrat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X