• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´haidreit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´haidreit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) Hydrat=====
    =====(hoá học) Hydrat=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====(hoá học) Hyđrat hoá, thuỷ hợp=====
    =====(hoá học) Hyđrat hoá, thuỷ hợp=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thuỷ hợp=====
    =====thuỷ hợp=====
    - 
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====hyđrat hóa=====
    =====hyđrat hóa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hydrate hydrate] : Chlorine Online
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N. Chem. a compound of water combined with anothercompound or with an element.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====A combine chemicallywith water. b (as hydrated adj.) chemically bonded to water.=====
     
    - 
    -
    =====Cause to absorb water.=====
     
    - 
    -
    =====Hydratable adj. hydration n.hydrator n. [F f. Gk hudor water]=====
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    17:53, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /´haidreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Hydrat

    Ngoại động từ

    (hoá học) Hyđrat hoá, thuỷ hợp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuỷ hợp

    Hóa học & vật liệu

    hyđrat hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X