• Revision as of 07:45, ngày 6 tháng 2 năm 2009 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /´haidreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Hydrat

    Ngoại động từ

    (hoá học) Hyđrat hoá, thuỷ hợp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuỷ hợp

    Hóa học & vật liệu

    hyđrat hóa
    Tham khảo

    Oxford

    N. & v.
    N. Chem. a compound of water combined with anothercompound or with an element.
    V.tr.
    A combine chemicallywith water. b (as hydrated adj.) chemically bonded to water.
    Cause to absorb water.
    Hydratable adj. hydration n.hydrator n. [F f. Gk hudor water]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X