• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====thủy tĩnh=====
    =====thủy tĩnh=====
    =====thủy tĩnh học=====
    =====thủy tĩnh học=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== (thuộc) thủy tĩnh=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /¸haidrou´stætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuỷ tĩnh
    hydrostatic balance
    cân thủy tĩnh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) thủy tĩnh

    Cơ khí & công trình

    thủy tĩnh
    thủy tĩnh học

    Địa chất

    (thuộc) thủy tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X