• Revision as of 01:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác hypnotise

    Ngoại động từ

    Thôi miên (ai)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Fascinate, mesmerize, entrance, cast a spell over or on,captivate, enchant, charm, spellbind, bewitch, enrapture,ensorcell, transport: Greg is completely hypnotized by thatsinger at Felipe's nightclub.

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 produce hypnosis in.
    Fascinate; capturethe mind of (a person).
    Hypnotizable adj. hypnotizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X