-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- anesthetize , bring under control , captivate , charm , drug , dull the will , entrance , fascinate , hold under a spell , induce , lull to sleep , magnetize , make drowsy , make sleepy , mesmerize , narcotize , put to sleep , soothe , stupefy , subject tosuggestion , allure , spellbind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ