• Revision as of 08:52, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /,aikə'nɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng
    Khoa nghiên cứu thánh tượng
    Tượng hình (nói chung)
    Thánh tượng, thần tượng (nói chung)
    Sự tượng trưng, hình ảnh tượng trưng

    Oxford

    N.

    An artistic theory developed from iconography (seeICONOGRAPHY 2b).
    Symbolism.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X