• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được=====
    =====Tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được=====
    =====(vật lý) tính chắn=====
    =====(vật lý) tính chắn=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====tính không xuyên thấm được =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /im¸penitrə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác impenetrableness

    Danh từ
    Tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
    Tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
    (vật lý) tính chắn

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    tính không xuyên thấm được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X