-
Thông dụng
Cách viết khác impenetrableness
Tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
(vật lý) tính chắn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Cách viết khác impenetrableness