• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::in sympathy (with somebody/something) ::bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối với một sự ng...)
    (Thành Ngữ)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Thành Ngữ===
    ===Thành Ngữ===
    -
    ::[[in]] [[sympathy]] ([[with]] [[somebody/something]])
    +
    ::[[in]] [[sympathy]] ([[with]] [[somebody]]/[[something]])
    ::bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối với một sự nghiệp..
    ::bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối với một sự nghiệp..
    Xem thêm [[sympathy]]
    Xem thêm [[sympathy]]
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    03:12, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    in sympathy (with somebody/something)
    bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối với một sự nghiệp..

    Xem thêm sympathy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X