• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác===== ::inanimate matter ::chất vô sinh =====Nhạt nhẽo, buồn tẻ, ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'ænimit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:53, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /in'ænimit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác
    inanimate matter
    chất vô sinh
    Nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động
    an inanimate conversation
    cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
    an inanimate look
    vẻ mặt buồn tẻ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lifeless, motionless, immobile, unmoving, inactive, inert,still, spiritless, soulless, cold, dead, defunct: He just sitsthere, like an inanimate piece of furniture.

    Oxford

    Adj.

    Destitute of life.
    Not endowed with animal life.
    Spiritless, dull.
    Inanimately adv. inanimation n. [LLinanimatus (as IN-(1), ANIMATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X