-
Thông dụng
Tính từ
Nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động
- an inanimate conversation
- cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
- an inanimate look
- vẻ mặt buồn tẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- azoic , cold , dead , defunct , dull , exanimate , extinct , idle , inactive , inert , inoperative , insensate , insentient , lifeless , mineral , motionless , nonanimal , nonvegetable , quiescent , soulless , spiritless , flat , inorganic , insensible , stolid , unfeeling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ