• /in'ænimit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác
    inanimate matter
    chất vô sinh
    Nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động
    an inanimate conversation
    cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
    an inanimate look
    vẻ mặt buồn tẻ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    animate , living

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X