• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Sự thiếu kinh nghiệm=====
    =====Sự thiếu kinh nghiệm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Immaturity, innocence, na‹vety, greenness, callowness,unsophistication: I attribute his mistakes to inexperience.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Lack of experience, or of the resulting knowledge or skill.=====
     
    -
    =====Inexperienced adj. [F inexp‚rience f. LL inexperientia (asIN-(1), EXPERIENCE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[greenness]] , [[inexpertness]] , [[rawness]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inexperience inexperience] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /¸inik´spiəriəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu kinh nghiệm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X