• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bẩm sinh===== ::innate malformations ::dị tật bẩm sinh == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸in´neit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::dị tật bẩm sinh
    ::dị tật bẩm sinh
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bẩm sinh=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====bẩm sinh=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Inborn; natural.=====
    =====Inborn; natural.=====

    19:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸in´neit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bẩm sinh
    innate malformations
    dị tật bẩm sinh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bẩm sinh

    Oxford

    Adj.
    Inborn; natural.
    Philos. originating in the mind.
    Innately adv. innateness n. [ME f. L innatus (as IN-(2),natus past part. of nasci be born)]

    Tham khảo chung

    • innate : National Weather Service
    • innate : Corporateinformation
    • innate : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X