-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không chịu phục tùng, không chịu vâng lời===== =====Không thấp hơn===== ::an insubordinate hill ::một q...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,insə'bɔ:dnit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==10:51, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Disobedient, rebellious, defiant, refractory, mutinous,insurgent, insurrectional, insurrectionist, revolutionary,seditious, incompliant or uncompliant, uncooperative,recalcitrant, contumacious, fractious, unruly, perverse,contrary, obstreperous, Colloq Brit stroppy: The insubordinateofficers have been court-martialled.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ