• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (22:54, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in't&#593;:liou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">in`tegliou</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều intaglios===
    ===Danh từ, số nhiều intaglios===
    - 
    =====Hình chạm chìm, hình khắc lõm=====
    =====Hình chạm chìm, hình khắc lõm=====
    - 
    =====Vật chạm chìm, vật khắc lõm=====
    =====Vật chạm chìm, vật khắc lõm=====
    - 
    =====Đá quý chịm chìm=====
    =====Đá quý chịm chìm=====
    - 
    =====Thuật chạm chìm, thuật khắc lõm=====
    =====Thuật chạm chìm, thuật khắc lõm=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Chạm chìm, khắc lõm=====
    =====Chạm chìm, khắc lõm=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình khắc lõm=====
    -
    =====hình khắc lõm=====
    +
    =====sự in lõm=====
    -
     
    +
    =====sự khắc lõm=====
    -
    =====sự in lõm=====
    +
    == Xây dựng==
    -
     
    +
    =====hình chạm chìm, hình khắc lõm, chạm chìm, khắc lõm=====
    -
    =====sự khắc lõm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -os) 1 a gem with an incised design (cf.CAMEO).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An engraved design.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A carving, esp. incised, inhard material.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A process of printing from an engraved design.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (-oes, -oed) 1 engrave (material) with a sunk patternor design.=====
    +
    -
    =====Engrave (such a design). [It. (as INTAGLIATED)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /in'tɑ:liou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều intaglios

    Hình chạm chìm, hình khắc lõm
    Vật chạm chìm, vật khắc lõm
    Đá quý chịm chìm
    Thuật chạm chìm, thuật khắc lõm

    Ngoại động từ

    Chạm chìm, khắc lõm

    Kỹ thuật chung

    hình khắc lõm
    sự in lõm
    sự khắc lõm

    Xây dựng

    hình chạm chìm, hình khắc lõm, chạm chìm, khắc lõm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X