• Revision as of 22:18, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /in'tɑ:liou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều intaglios

    Hình chạm chìm, hình khắc lõm
    Vật chạm chìm, vật khắc lõm
    Đá quý chịm chìm
    Thuật chạm chìm, thuật khắc lõm

    Ngoại động từ

    Chạm chìm, khắc lõm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình khắc lõm
    sự in lõm
    sự khắc lõm

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -os) 1 a gem with an incised design (cf.CAMEO).
    An engraved design.
    A carving, esp. incised, inhard material.
    A process of printing from an engraved design.
    V.tr. (-oes, -oed) 1 engrave (material) with a sunk patternor design.
    Engrave (such a design). [It. (as INTAGLIATED)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X