• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">intəkə´mju:ni¸keit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">intəkə´mju:ni¸keit</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    *V_ing : [[intercommunicating]]
    *V_ing : [[intercommunicating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====liên lạc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.intr.===
    +
    =====liên lạc=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====Communicate reciprocally.=====
    =====Communicate reciprocally.=====

    19:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /intəkə´mju:ni¸keit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau

    Ngoại động từ

    Trao đổi (điện tín...) với nhau

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    liên lạc

    Oxford

    V.intr.
    Communicate reciprocally.
    (of rooms etc.) havefree passage into each other; have a connecting door.
    Intercommunication n. intercommunicative adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X