• Revision as of 19:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /intəkə´mju:ni¸keit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau

    Ngoại động từ

    Trao đổi (điện tín...) với nhau

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    liên lạc

    Oxford

    V.intr.
    Communicate reciprocally.
    (of rooms etc.) havefree passage into each other; have a connecting door.
    Intercommunication n. intercommunicative adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X