• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:21, ngày 25 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´intju¸beit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´intju¸beit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====(y học) luồn ống vào (khí quản...)=====
    =====(y học) luồn ống vào (khí quản...)=====
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Med. insert a tube into the trachea for ventilation,usu. during anaesthesia.=====
     
    - 
    -
    =====Intubation n. [IN-(2) + L tubatube]=====
     

    Hiện nay

    /´intju¸beit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) luồn ống vào (khí quản...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X