• Revision as of 20:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´intju¸beit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) luồn ống vào (khí quản...)

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Med. insert a tube into the trachea for ventilation,usu. during anaesthesia.
    Intubation n. [IN-(2) + L tubatube]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X