-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn===== =====Sự xâm phạm (quyền lợi, đời s...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">in'veiʤn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:21, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Incursion, raid, foray, intrusion, inroad, encroachment,trespass, infiltration; infringement, infraction, transgression,violation: The poachers were charged with invasion of privateproperty. Unauthorized publication of that material is aninvasion of your rights. 2 attack, assault, onslaught,aggression, offensive, drive, storming, blitzkrieg: Thearmoured divisions succeeded in stopping the invasion.
Tham khảo chung
- invasion : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ