• /in'veiʤn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn
    Sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
    Sự lan tràn, sự tràn ngập

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự tràn ngập
    sự xâm nhập
    invasion of the sea
    sự xâm nhập của biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X