• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´aiən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´aiən</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(vật lý) Ion=====
    =====(vật lý) Ion=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====(vật lý ) iôn=====
    =====(vật lý ) iôn=====
    - 
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====iôn=====
    +
    =====iôn=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Nguyên tử bị mất hay có thêm điện tử trở nên không trung hòa về điện, có thể là dương hoặc âm tùy theo việc bớt đi hay thêm điện tử.
    ''Giải thích VN'': Nguyên tử bị mất hay có thêm điện tử trở nên không trung hòa về điện, có thể là dương hoặc âm tùy theo việc bớt đi hay thêm điện tử.
    - 
    =====ly tử=====
    =====ly tử=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An atom or group of atoms that has lost one or moreelectrons (= CATION), or gained one or more electrons (= ANION).=====
     
    - 
    -
    =====Ion exchange the exchange of ions of the same charge between ausu. aqueous solution and a solid, used in water-softening etc.ion exchanger a substance or equipment for this process. [Gk,neut. pres. part. of eimi go]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ion ion] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ion&submit=Search ion] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ion ion] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ion ion] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=ion&x=0&y=0 ion] : semiconductorglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +

    19:24, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /´aiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) Ion

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) iôn

    Kỹ thuật chung

    iôn

    Giải thích VN: Nguyên tử bị mất hay có thêm điện tử trở nên không trung hòa về điện, có thể là dương hoặc âm tùy theo việc bớt đi hay thêm điện tử.

    ly tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X