• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Iriđi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Ir===== ==Từ điển Oxford== ===N...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ai´ridiəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(hoá học) Iriđi=====
    =====(hoá học) Iriđi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====Ir=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====Ir=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Chem. a hard white metallic element of the transitionseries used esp. in alloys. °Symb.: Ir. [mod.L f. L IRIS +-IUM]=====
    =====Chem. a hard white metallic element of the transitionseries used esp. in alloys. °Symb.: Ir. [mod.L f. L IRIS +-IUM]=====

    20:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ai´ridiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Iriđi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Ir

    Oxford

    N.
    Chem. a hard white metallic element of the transitionseries used esp. in alloys. °Symb.: Ir. [mod.L f. L IRIS +-IUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X