• Revision as of 20:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ai´ridiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Iriđi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Ir

    Oxford

    N.
    Chem. a hard white metallic element of the transitionseries used esp. in alloys. °Symb.: Ir. [mod.L f. L IRIS +-IUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X