• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:48, ngày 7 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[titanium]] [[iron]] [[ore]]
    ::[[titanium]] [[iron]] [[ore]]
    ::quặng sắt chứa titan
    ::quặng sắt chứa titan
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====quặng sắt =====
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    quặng sắt
    black iron ore
    quặng sắt đen
    brown iron ore
    quặng sắt nâu
    calcareous iron ore
    quặng sắt vôi
    oolithic iron ore
    quặng sắt trứng cá
    red iron ore
    quặng sắt đỏ
    titanic iron ore
    quặng sắt titan
    titanium iron ore
    quặng sắt chứa titan

    Địa chất

    quặng sắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X