• /taɪˈtænɪk

    Thông dụng

    Tính từ

    To lớn, khổng lồ, phi thường

    Danh từ

    (hoá học) Titanic

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    titan
    titanic iron ore
    quặng sắt titan
    titanic white
    bột titan trắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X