• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ai´rɔnik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ai´rɔnik</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Mỉa, mỉa mai, châm biếm=====
    =====Mỉa, mỉa mai, châm biếm=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(also ironical) 1 using or displaying irony.=====
    =====(also ironical) 1 using or displaying irony.=====

    20:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ai´rɔnik/

    Thông dụng

    Cách viết khác ironical

    Tính từ

    Mỉa, mỉa mai, châm biếm

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (also ironical) 1 using or displaying irony.
    In thenature of irony.
    Ironically adv. [F ironique or LL ironicusf. Gk eironikos dissembling (as IRONY(1))]

    Tham khảo chung

    • ironic : National Weather Service
    • ironic : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X