• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (Undo revision 409994 by 58.187.133.195 (Talk))
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
     
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     +
    {{Phiên âm}}
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:28, ngày 29 tháng 2 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác ironical

    Tính từ

    Mỉa, mỉa mai, châm biếm

    Oxford

    Adj.

    (also ironical) 1 using or displaying irony.
    In thenature of irony.
    Ironically adv. [F ironique or LL ironicusf. Gk eironikos dissembling (as IRONY(1))]

    Tham khảo chung

    • ironic : National Weather Service
    • ironic : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X