• Revision as of 02:28, ngày 29 tháng 2 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác ironical

    Tính từ

    Mỉa, mỉa mai, châm biếm

    Oxford

    Adj.

    (also ironical) 1 using or displaying irony.
    In thenature of irony.
    Ironically adv. [F ironique or LL ironicusf. Gk eironikos dissembling (as IRONY(1))]

    Tham khảo chung

    • ironic : National Weather Service
    • ironic : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X