• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác irreverential ===Tính từ=== =====Thiếu tôn kính, bất kính===== ::an irreverent attitude ::thái độ thiếu ...)
    So với sau →

    09:11, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác irreverential

    Tính từ

    Thiếu tôn kính, bất kính
    an irreverent attitude
    thái độ thiếu tôn kính, thái độ bất kính

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Blasphemous, impious, profane, sacrilegious, unholy,ungodly, irreligious: She was reprimanded for her irreverentattitude to morning prayers.
    Disrespectful, insulting,insolent, rude, discourteous, uncivil, derisive, impudent,impertinent, saucy, flippant, mocking, tongue-in-cheek, Colloqflip, cheeky: The prince did not appreciate being the butt ofthe irreverent skit.

    Oxford

    Adj.

    Lacking reverence.
    Irreverence n. irreverential adj.irreverently adv. [L irreverens (as IN-(1), REVERENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X