• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác irreverential ===Tính từ=== =====Thiếu tôn kính, bất kính===== ::an irreverent attitude ::thái độ thiếu ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'revərənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:19, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /i'revərənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác irreverential

    Tính từ

    Thiếu tôn kính, bất kính
    an irreverent attitude
    thái độ thiếu tôn kính, thái độ bất kính

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Blasphemous, impious, profane, sacrilegious, unholy,ungodly, irreligious: She was reprimanded for her irreverentattitude to morning prayers.
    Disrespectful, insulting,insolent, rude, discourteous, uncivil, derisive, impudent,impertinent, saucy, flippant, mocking, tongue-in-cheek, Colloqflip, cheeky: The prince did not appreciate being the butt ofthe irreverent skit.

    Oxford

    Adj.

    Lacking reverence.
    Irreverence n. irreverential adj.irreverently adv. [L irreverens (as IN-(1), REVERENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X