• (Khác biệt giữa các bản)
    (them phien am)
    (sửa lỗi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'iskiәm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    ['iskiәm]
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều ischia===
    ===Danh từ, số nhiều ischia===
    - 
    =====(giải phẫu) đốt háng=====
    =====(giải phẫu) đốt háng=====
    - 
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ụ ngồi=====
    +
    =====ụ ngồi=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 23: Dòng 18:
    =====Ischial adj. [L f. Gk iskhion hip-joint: cf.SCIATIC]=====
    =====Ischial adj. [L f. Gk iskhion hip-joint: cf.SCIATIC]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    03:20, ngày 17 tháng 9 năm 2008

    /'iskiәm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều ischia

    (giải phẫu) đốt háng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ụ ngồi

    Oxford

    N.

    (pl. ischia) the curved bone forming the base of each halfof the pelvis.
    Ischial adj. [L f. Gk iskhion hip-joint: cf.SCIATIC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X